bom nguyên tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bom nguyên tử+ noun
- Atomic bomb, A-bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bom nguyên tử"
- Những từ có chứa "bom nguyên tử" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 672